STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba Dược Liệu (thửa 542, tờ bản đồ số 33) - đến bờ đập (thửa 439, tờ bản đồ số 27) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ giáp xã Tân Văn tới ngã ba Dược Liệu (thửa 540, tờ bản đồ số 33) - | 441.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ nhà ông Vũ Ngọc Nam (hết thửa 409, tờ bản số đồ 13) - đến ngã ba Lâm Bô (thửa 141, tờ bản đồ số 13) nhà ông Phạm Thanh Hải | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ nhà ông Đắc (hết thửa 54, tờ bản đồ 55) - đến nhà ông Vũ Ngọc Sản (thửa 409, tờ bản đồ 13) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba Nông trường I (thửa 187, tờ bản đồ số 59) - đến nhà ông Đắc (thửa 54, tờ bản đồ số 55) | 598.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ số 27) - đến ngã ba Nông trường I (thửa 187, tờ bản đồ số 59) | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ bờ đập (thửa 459) - đến ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ số 27) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |