STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba Tổng đội - đến giáp Nam Ban (đỉnh dốc bà Mão) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ cổng văn hóa thôn Trung Hà - đến ngã ba ông Sơn (hết thửa 236, tờ bản đồ số 04) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba ông Quảng Bình - đến ngã ba ông Bình Tuyết | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba ông Mùi - đến ngã ba ông Năm | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba giáp Gia Lâm và Thanh Trì - đến ngã ba ông Tĩnh (thửa 101, tờ bản đồ số 08) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ cổng văn hóa thôn Thanh Hà - đến cầu treo đi Nam Ban | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ Ngã tư bốt điện Thanh Trì - đến ngã ba bà Hưu (thửa 369, tờ bản đồ số 09) | 266.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã tư ông Long Hiền - đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ số 07) | 214.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba Thanh Trì - đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ số 07) | 229.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba Tầm Xá - đến ngã ba ông Kiên (thửa 48, tờ bản đồ số 18) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ bốt điện Tầm Xá - đến ngã ba ông Chiến (giáp đường liên xã) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã tư ông Hải - đến ngã ba bốt điện Tầm Xá | 221.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã tư Tầm Xá - đến ngã tư ông Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 04) | 229.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |