STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã 3 nhà ông Lò Văn Siêng (thửa đất số 1063, tờ bản đồ số 07) - đến hết đất nhà ông Phan Văn Phúc (thửa đất số 693, tờ bản đồ số 03) | 559.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã 3 nhà Oanh Thắng (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 15) - đến ngã 3 nhà ông Phước Yên (thửa đất số 1354, tờ bản đồ số 22) | 506.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã 3 nhà ông Đinh Văn Dụng (thửa đất số 145, tờ bản đồ số 16) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 16) | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ Hội trường thôn Tân Hòa (hết thửa số 1351, tờ bản đồ 22) tới ngã ba Tân Thuân - | 299.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ Cầu Tân An tới hội trường thôn Tân Hòa (thửa số 1351, tờ bản đồ số 22) - | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |