STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đường từ cổng Văn hóa thôn Thạch Thất 1 - đến chợ Tân Hà | 3.335.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ Ngã tư thôn Tân Trung và thôn Tân Đức (thửa 30,60, tờ bản đồ số 25) tới đường đi xã Hoài Đức (thửa 331,46, tờ bản đồ số 04) - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 (thửa 87, tờ bản đồ số 25) tới ngã tư (thửa 61, tờ bản đồ số 25) - | 367.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 275 (nhà ông Đức-thửa 400, tờ bản đồ số 04) vào 200m (thửa 149, tờ bản đồ số 10) - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn từ ĐT 725 tới chùa Hà Lâm - | 3.335.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |