STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa số 46, TBĐ số 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã tư xạc bình (hết thửa số 151, 162, TBĐ số 82) - Quán ông Hữu Anh (thửa số 304, 288, TBĐ số 86) | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa số 46, TBĐ số 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn | Quán ông Vinh (thửa số 56, TBĐ số 88) - Hết đất ông Lóng (thửa số 162, TBĐ số 90) | 583.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa số 46, TBĐ số 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn | Hết đất nhà bà Liệp (thửa số 343, TBĐ số 86 - cống N1/10) - Hết đường (thửa số 36, TBĐ số 8) | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa số 46, TBĐ số 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Đỗ Văn Dũng (thửa số 46, 63, TBĐ số 83) - Hết đường (thửa số 214, 336, TBĐ số 84) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa số 46, TBĐ số 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Diệu (thửa số 160, 451, TBĐ số 83) - Hết đường (thửa số 192, TBĐ số 83) | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa số 46, TBĐ số 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn | Hết đất nhà ông Tư Sài Gòn - Sông Đa Dâng | 744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa số 46, TBĐ số 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn | Hết nhà ông Trương Đồng - Hết đất nhà ông Tư Sài Gòn (hết thửa số 158, TBĐ số 12) | 790.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ cống ông Hữu (thửa số 46, TBĐ số 76) - hết tổ dân phố ContáchĐăng - Thị Trấn Đinh Văn | Cống ông Hữu (thửa số 28, 54, TBĐ số 76) - Đất nhà ông Trương Đồng (thửa số 407, TBĐ số 20) | 892.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |