STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ hết nhà ông Hoàng Thành Đô tới giáp xã Tân Hà - | 405.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ hội trường thôn Hà Trung tới nhà ông Hoàng Thành Đô (thửa 226, tờ bản đồ 32) - | 442.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba Trại giống tới hội trường thôn Hà Trung - | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |