STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Đoạn còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ đối diện phân trường Hoài Đức - đến ngã ba ông Sánh | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ hết trường Trần Quốc Toản - đến đối diện phân trường Hoài Đức | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trần Quốc Toản đi đập Đa Sa - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ ngã ba Trần Quốc Toản - đến hết trường Trần Quốc Toản | 632.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |