STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Đoạn còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ 300 m (thửa 32, 337, tờ bản đồ số 50) - đến thôn Chiến thắng | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Xương cá đi thôn Chiến Thắng - Khu vực 2 - Xã Liên Hà | Từ ngã ba Xương cá vào 300 m (thửa 32, 337, tờ bản đồ số 50) - | 739.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |