STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Phi Tô | Từ thửa 73, TBĐ 12- đo đạc năm 2022 (đất bà Phan Thị Hằng), đi theo đường nhựa TL 726 - đến hết thửa 6, TBĐ số 9- đo đạc năm 2022 (đất ông Đoàn Văn Tĩnh), giáp xã Lát huyện Lạc Dương | 298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Phi Tô | Từ thửa 134, TBĐ 33- đo đạc năm 2022 đi theo đường nhựa TL 726 - tới hết thửa 71, TBĐ số 27- đo đạc năm 2022 đất ông Nông Văn Tình (giáp cầu) | 304.670 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |