STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Ngã ba Đồi dầu (thửa số 167, tờ bản đồ số 14) - đến đầu đất nhà ông Hòa Định (hết thửa số 110, tờ bản đồ số 14) | 187.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba Chùa Vạn Thiện (thửa số 137, tờ bản đồ số 3) - đến ngã ba vào thôn Quế Dương (hết đất ông Tùng Xuyến) | 392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba thôn Vinh Quang (thửa số 230, tờ bản đồ số 11) - đến ngã ba Chùa Vạn Thiện (hết thửa số 408, tờ bản đồ số 11) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã tư cổng trường tiểu học Hoài Đức 1 (thửa số 23 tờ bản đồ số 16) - đến đường liên xã (hết thửa số 449, tờ bản đồ số 16) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã tư cổng UBND xã (thửa số 232 , tờ bản đồ số 16) - đến ngã tư cổng trường tiểu học Hoài Đức 1 (hết thửa số 24, tờ bản đồ số 16) | 289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba đường vào thôn Hải Hà (thửa số 250 tờ bản đồ số 28) - đến đập Đạ Sa | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba đường vào nghĩa địa thôn Đức Hải (thửa số 281, tờ bản đồ số 29) - đến ngã ba đường vào thôn Hải Hà (hết thửa số 281, tờ bản đồ số 28) | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba Trần Quốc Toản (thửa số 271, tờ bản đồ số 30) - đến ngã ba đường vào nghĩa địa thôn Đức Hải (hết thửa số 418, tờ bản đồ số 30) | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |