STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ UBND xã Mê Linh - đến hết đất hộ ông Nguyễn Văn Thế (Thửa 156, tờ bản đồ số 2) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba nhà văn hóa thôn 2 - đến hết đất hộ ông Vũ Huy Huy (Thửa 221, tờ bản đồ số 1) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Đường thôn 2 đi thôn 3, Từ nhà ông Liên (Thửa 350, tờ bản đồ số 02) - đến nhà ông Trần Ao (Thửa 187, tờ bản đồ số 05) | 510.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã tư ông Nguyễn Văn Hữu (Thửa 105, tờ bản đồ số 20) tới giáp ranh xã Nam Hà - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (Thửa 346, tờ bản đồ số 5) - đến nga tư ông Nguyễn Văn Hữu (Thửa 105, tờ bản đồ số 20) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba đi bãi đá thôn 3 - đến ngã ba đi đồi Tùng đến hết đất hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (Thửa 346, tờ bản đồ số 5) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ nhà ông Sơn Quyền (Hết thửa 41) - đến hết Thôn 8 (Giáp xã Nam Hà) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba Từ Liêm - đến nhà ông Sơn Quyền (Thửa số 41, tờ bản đồ số 11) | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ đất nhà ông Đoàn Văn Thủy (thửa đất số 246, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) - đến hết đất nhà ông Lê Văn Việt (thửa đất số 413, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ đất nhà ông Đỗ Trung Bắc (thửa đất số 149, TBĐ số 18 - đo đạc năm 2022) - đến hết đất bà Vũ Thị Liên (thửa đất số 15, TBĐ số 23 - đo đạc năm 2022) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã 3 ông Khang (Thửa 67, tờ bản đồ số 6) - đến ngã ba ông Hiền (Thửa 121, tờ bản đồ số 5) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) - đến hết đất hộ ông Nguyễn Viết Thống (Thửa 89, tờ bản đồ số 1) | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |