STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường bê tông từ cổng chào thôn Sóc Sơn - đến hết thửa 99, TBĐ số 23- đo đạc năm 2022) | 247.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ cổng chào thôn Nam Hà (thửa 73, TBĐ số 14 - đo đạc năm 2022) - đến nhà ông Vũ Văn Trạc (hết thửa 49, TBĐ số 13 - đo đạc năm 2022) | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ nhà ông Thịnh (thửa 19, TBĐ số 07 - đo đạc năm 2022) - đến hết thửa 08, 03, TBĐ số 03- đo đạc năm 2022 (Giáp xã Mê Linh) | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường liên thôn Nam Hà - Hai Bà Trưng - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ thửa 33, tờ bản đồ số 25 - đến hết thửa 10, tờ bản đồ số 24 | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ hết thửa 123, tờ bản đồ số 27 - đến hết thửa 47, tờ bản đồ số 23 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường từ ngã ba ông Thành - đến ngã ba ông Ngơi (Thửa 24, tờ bản đồ số 23 đến thửa 02, tờ bản đồ số 24) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường thôn Hoàn Kiếm I-Sóc Sơn (thửa 124, tờ bản đồ số 16 - đến hết thửa 47, tờ bản đồ số 17) | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường thôn Hai Bà Trưng - | 246.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ hết thửa 186, tờ bản đồ số 27 - đến thửa 02, tờ bản đồ số 24 | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ thửa 136, tờ bản đồ 27 - đến thửa 186, tờ bản đồ số 27 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường liên thôn Hoàn Kiếm 2 (từ thửa 118, tờ bản đồ số 21 - đến hết thửa 47, tờ bản đồ số 23) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba Hoàn Kiếm 2, 3 - đến hết thửa 123, 12, tờ bản đồ số 27 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |