| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường bê tông thôn Phú Hòa từ thửa số 116 tờ bản đồ số 2 - đến thửa số 185, tờ bản đồ số 1 | 230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường bê tông đi vào nhà SHCĐ Thôn Quảng Bằng từ thửa 228 - đến thửa 931, tờ bản đồ số 4 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường cấp phối đi đồi Sim (từ thửa số 329 - đến thửa 341, tờ bản đồ số 04) | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường bê tông từ thửa số 251, tờ bản đồ 04 - đến thửa 345 tờ bản đồ số 05 | 312.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường bê tông thôn Quảng Bằng, Từ thửa 701, 242 - đến thửa 251, tờ bản đồ số 04 | 287.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Phần đường bê tông còn lại của 03 đường trên - | 287.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường bê tông thôn Lâm Nghĩa (từ thửa số 503 - đến thửa số 360, tờ bản đồ số 04) | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường bê tông thôn Liên Hòa từ thửa 71 - đến thửa 15 và 38, tờ bản đồ số 07 | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường bê tông từ thửa 222, tờ bản đồ số 02 - đến thửa 561, tờ bản đồ số 03 | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 10 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường bê tông thôn Ri Ông Tô (từ thửa 579 - đến thửa 53, tờ bản đồ số 04) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |