STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ hội trường thôn Tân Hiệp (bắt đầu từ thửa 244, TBĐ số 22- đo đạc năm 2022) - đến hết đường (kết thúc hết thửa số 410, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba cây xăng vật tư xã Tân Văn (bắt đầu từ thửa 236, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) - đến hết đường (kết thúc từ thửa 111, TBĐ số 21 - đo đạc năm 2022) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Các đường nhánh thôn Tân Lập theo trục đường Tỉnh Lộ 725 : Nhánh 1 (bắt đầu từ thửa số 260, TBĐ số 15 - đo đạc năm 2022) - đến hết đường (kết thúc hết thửa số 258, TBĐ số 15 - đo đạc năm 2022). Nhánh 2 (bắt đầu từ thửa số 321, TBĐ số 15 - đo đạc năm 2022) đến hết đường (kế | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Đường từ ngã ba ông Sự - đến hội trường thôn Mỹ Hòa (thửa 332, tờ bản đồ 19) | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Đường từ ngã ba Tân Lin tới cầu máng - | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Đường liền kề khu trung tâm trụ sở UBND xã (vòng sau trụ sở UBND xã - khu tập thể giáo viên) - | 1.822.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |