STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Ngã ba đi kho xăng KA2 - đến ngã ba ông Vượng (thửa 323, tờ bản đồ số 02) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ ngã tư ông Phà (thửa 49, tờ bản đồ số 11) - đến đất ông Truyền (thửa 71, tờ bản đồ số 11) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ ngã tư ông Quý - đến trại tằm tơ An Tuyên | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ đất bà Đoan (hết thửa 52) - đến ngã tư ông Quý (thửa 39, tờ bản đồ số 11) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ hết đất ông Hiến (hết thửa 27) - đến đất bà Đoan (Thửa 52, tờ bản đồ số 11) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ đất ông Đình (thửa 31, tờ bản đồ số 11) - đến đất ông Hiến (thửa 27, tờ bản đồ số 17) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ trạm Thuế - đến đất ông Truyền (thửa 154, tờ bản đồ số 11) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |