Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ vật liệu xây dựng Mai Toản, tổ dân phố Văn Minh (hết thửa số 537, 556, TBĐ số 63) đến hết đường (thửa số 139, 326, TBĐ số 67) - Thị Trấn Đinh Văn | Vật liệu xây dựng Mai Toản, tổ dân phố Văn Minh (hết thửa số 537, 556, TBĐ số 63) - Hết đường (thửa 139, 326, TBĐ số 67) | 1.035.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ nhà ông Bạch Văn Phương, tổ dân phố Văn Minh (hết thửa số 73, 74, TBĐ số 68) đến hết đường (thửa số 127, TBĐ số 68) - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Bạch Văn Phương, tổ dân phố Văn Minh (hết thửa số 73, 74, TBĐ số 68) - Hết đường (thửa số 127, TBĐ số 68) | 1.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ nhà ông Tú, tổ dân phố Văn Minh (hết thửa số 121, TBĐ số 68) đến hết đường (thửa số 261, TBĐ số 20) - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Tú, tổ dân phố Văn Minh (hết thửa số 121, TBĐ số 68) - Hết đường (thửa số 261, TBĐ số 20) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ nhà ông Hường, tổ dân phố Yên Bình (hết thửa số 201, TBĐ số 68) đến hết đường (thửa số 342, 355, TBĐ số 21) - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Hường, tổ dân phố Yên Bình (hết thửa số 201, TBĐ số 68) - Hết đường (thửa số 342, 355, TBĐ số 21) | 1.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ nhà bà Gléo, tổ dân phố Cô Gia (hết thửa số 493, TBĐ số 69) đến hết đường (thửa số 1731, TBĐ số 21) - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà bà Gléo, tổ dân phố Cô Gia (hết thửa số 493, TBĐ số 69) - Hết đường (thửa số 1731, TBĐ số 21) | 943.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Từ Kênh N1-11 đến hết đường (hết thửa số 229, 201, TBĐ số 76) - Thị Trấn Đinh Văn | Kênh N1-11 - Hết đường (hết thửa số 229, 201, TBĐ số 76) | 714.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Từ cơ quan cầu đường (thửa số 146, 70, TBĐ số 72) đến Kênh N1-11 (hết thửa số 89, 92 TBĐ số 72) - Thị Trấn Đinh Văn | Cơ quan cầu đường (thửa số 146, 70, TBĐ số 72) - Kênh N1-11 (hết thửa số 89, 92 TBĐ số 72) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Từ ngã ba Gia Thạnh đến hết đường - Thị Trấn Đinh Văn | Cống N1-11 - Ngã tư sạc bình (hết thửa số 129, 143 TBĐ số 82) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Từ ngã ba Gia Thạnh đến hết đường - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã 3 Gia Thạnh (hết thửa số 90, 91, TBĐ số 73) - Cống N1-11 (hết thửa số 145, TBĐ số 72) | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các nhánh của tuyến QL 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Tâm Gia Thạnh (thửa số 106, 107, TBĐ số 78) - Hết đường (hết thửa số 76, 79, TBĐ số 77) | 1.326.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các nhánh của tuyến QL 27 - Thị Trấn Đinh Văn | Nhà ông Thông kiểm lâm Gia Thạnh (hết thửa số 70, 71, TBĐ số 78) - Hết đường (hết thửa số 125, TBĐ số 13) | 1.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Trục đường chính trong khu tái định cư Cụm công nghiệp (từ lô số 1, 1A) đến lô số 110 bản đồ phân lô khu tái định cư - Thị Trấn Đinh Văn | Trục đường chính trong khu tái định cư Cụm công nghiệp (từ lô số 1, 1A) - Lô số 110 bản đồ phân lô khu tái định cư | 1.884.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh tổ dân phố Hòa Bình, Sơn Hà - Thị Trấn Đinh Văn | Đường nhánh tổ dân phố Hòa Bình - Sơn Hà | 739.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh tổ dân phố Cam Ly - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh tổ dân phố Riong Se, Tân Tiến, An Lạc, Đoàn Kết, Tiên Phong - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 585.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Văn Hà - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Yên Bình - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
38 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Đồng Tâm - Đồng Tiến - Thị Trấn Đinh Văn | Đường nhánh Đồng Tâm - Đồng Tiến | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
39 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh Văn Minh - Văn Tâm - Quảng Đức - Thị Trấn Đinh Văn | Trọn đường - Trọn đường | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
40 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường nhánh ĐarơMăng - Pang Bung - Thị Trấn Đinh Văn | Đường nhánh ĐarơMăng - Pang Bung | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |