STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Từ ngã ba Gia Thạnh đến hết đường - Thị Trấn Đinh Văn | Cống N1-11 - Ngã tư sạc bình (hết thửa số 129, 143 TBĐ số 82) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Từ ngã ba Gia Thạnh đến hết đường - Thị Trấn Đinh Văn | Ngã 3 Gia Thạnh (hết thửa số 90, 91, TBĐ số 73) - Cống N1-11 (hết thửa số 145, TBĐ số 72) | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |