Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ đất bà Đoan (hết thửa 52) - đến ngã tư ông Quý (thửa 39, tờ bản đồ số 11) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
402 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ hết đất ông Hiến (hết thửa 27) - đến đất bà Đoan (Thửa 52, tờ bản đồ số 11) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
403 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ đất ông Đình (thửa 31, tờ bản đồ số 11) - đến đất ông Hiến (thửa 27, tờ bản đồ số 17) | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
404 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực chợ Gia Lâm - Khu vực 2 - Xã Gia Lâm | Từ trạm Thuế - đến đất ông Truyền (thửa 154, tờ bản đồ số 11) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
405 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ cổng văn hóa thôn 6 - đến giáp xã Đông Thanh | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
406 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ cổng văn hóa thôn 5 - đến cổng văn hóa thôn 6 | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
407 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ giáp ĐT 725 - đến cổng văn hóa thôn 5 | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
408 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ hồ thôn 1 - đến giáp Đức trọng | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
409 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ đỉnh dốc đá thôn 1 - đến hồ thôn 1 | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
410 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ cầu suối cạn - đến đỉnh dốc đá thôn 1 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
411 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ cổng văn hóa thôn 3 - đến cầu suối cạn | 820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
412 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ trường Mẫu giáo - đến cổng văn hóa thôn 3 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
413 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ cổng văn hóa thôn 4 - đến trường Mẫu giáo | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
414 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ ngã ba đi thôn 5 - đến cổng văn hóa thôn 4 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
415 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Gia Lâm | Từ Thị trấn Nam Ban - đến ngã ba đi thôn 5 | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
416 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - Xã Đan Phượng | Còn lại - | 152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
417 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - Xã Đan Phượng | Các đường có độ rộng nhỏ nhất lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 2 - | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
418 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đan Phượng | Các đường liên thôn lớn hơn 2,5 m đấu nối với đường khu vực 1 - đến hết đường | 306.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
419 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Đan Phượng | Từ thửa đất 395, tờ bản đồ số 01 - đến hết thửa đất số 92, tờ bản đồ 01 (đối diện cửa hàng VLXD Tuyên Phấn thửa đất số 253, tờ bản đồ số 01) | 306.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
420 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Đan Phượng | Từ ngã ba ông Sửu Thủy (thửa số 417, tờ bản đồ số 03) - đến ngã ba nghĩa địa thôn An Bình (thửa số 874, tờ bản đồ số 03) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |