Trang chủ page 24
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 461 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ thửa số 4, TBĐ số 71 - đo đạc năm 2022 - đến giáp xã Đạ K' Nàng | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 462 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ hội trường thôn Phúc Hợp ( thửa 92, TBĐ số 33 - đo đạc năm 2022) - đến hết thửa 84, TBĐ số 71 - đo đạc năm 2022 | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 463 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ nhà ông Vũ Ngọc Nam (hết thửa 409, tờ bản số đồ 13) - đến ngã ba Lâm Bô (thửa 141, tờ bản đồ số 13) nhà ông Phạm Thanh Hải | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 464 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ nhà ông Đắc (hết thửa 54, tờ bản đồ 55) - đến nhà ông Vũ Ngọc Sản (thửa 409, tờ bản đồ 13) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 465 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba Nông trường I (thửa 187, tờ bản đồ số 59) - đến nhà ông Đắc (thửa 54, tờ bản đồ số 55) | 598.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 466 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ số 27) - đến ngã ba Nông trường I (thửa 187, tờ bản đồ số 59) | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 467 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ bờ đập (thửa 459) - đến ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ số 27) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 468 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ sân bóng thôn Yên Thành - đến hết khu dân cư | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 469 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ Mương thủy lợi - đến sân bóng thôn Yên Thành | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 470 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 - đến nghĩa địa thôn Tân Lâm | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 471 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ nhà Minh Định - đến nhà ông Ứng (thửa 531, tờ bản đồ số 12) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 472 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 - đến hết nhà ông Dũng (thửa 625, tờ bản đồ số 35) | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 473 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 - đến hết trường Mẫu Giáo (thửa 601, tờ bản đồ số 27) | 388.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 474 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ dốc Phi Tô đi thôn Đạ Ty - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 475 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 đi thôn Đam Pao - | 446.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 476 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 đi thôn 2 Đa Nung A - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 477 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ cổng thôn Tân Lâm - đến cống thủy lợi (đường vào trường dân tộc nội trú) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 478 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ Chùa An Phước đi xóm Đạ Knàng - | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 479 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 đi xóm Bến Tre - | 402.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 480 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Đạ Đờn - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ thửa số 156, TBĐ số 33- đo đạc năm 2022 - đến giáp xã Tân Văn) | 412.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |