Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ nhà ông Thịnh (thửa 19, TBĐ số 07 - đo đạc năm 2022) - đến hết thửa 08, 03, TBĐ số 03- đo đạc năm 2022 (Giáp xã Mê Linh) | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
542 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường liên thôn Nam Hà - Hai Bà Trưng - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
543 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ thửa 33, tờ bản đồ số 25 - đến hết thửa 10, tờ bản đồ số 24 | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
544 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ hết thửa 123, tờ bản đồ số 27 - đến hết thửa 47, tờ bản đồ số 23 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
545 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường từ ngã ba ông Thành - đến ngã ba ông Ngơi (Thửa 24, tờ bản đồ số 23 đến thửa 02, tờ bản đồ số 24) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
546 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường thôn Hoàn Kiếm I-Sóc Sơn (thửa 124, tờ bản đồ số 16 - đến hết thửa 47, tờ bản đồ số 17) | 247.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
547 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường thôn Hai Bà Trưng - | 246.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
548 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ hết thửa 186, tờ bản đồ số 27 - đến thửa 02, tờ bản đồ số 24 | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
549 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ thửa 136, tờ bản đồ 27 - đến thửa 186, tờ bản đồ số 27 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
550 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường liên thôn Hoàn Kiếm 2 (từ thửa 118, tờ bản đồ số 21 - đến hết thửa 47, tờ bản đồ số 23) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
551 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba Hoàn Kiếm 2, 3 - đến hết thửa 123, 12, tờ bản đồ số 27 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
552 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Hà - Đinh Văn - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ đất ông Bình (hết thửa 30) - đến giáp Thị trấn Đinh Văn | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
553 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Hà - Đinh Văn - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba bà Tốn (thửa 80, tờ bản đồ số 17) - đến hết đất ông Bình (thửa 30, tờ bản đồ số 17) | 391.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
554 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Đoạn còn lại - | 342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
555 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ Bưu điện văn hóa xã - đến cổng trường Cấp I Nam Hà | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
556 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba đối diện trụ sở UBND xã - đến bưu điện văn hóa xã | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
557 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba Hoàn Kiếm II - đến ngã ba đối diện trụ sở UBND xã | 812.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
558 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I - đến ngã ba Hoàn kiếm II | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
559 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Nam Hà | Từ giáp Thị trấn Nam Ban - đến ngã ba đi thôn Hoàn Kiếm I | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
560 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Mê Linh | Còn lại - | 88.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |