| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ cầu Đạ Đờn (thửa 150, tờ bản đồ số 11) - đến giáp ranh xã Phú Sơn | 1.045.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ ngã ba RLơm - đến cầu Đạ Đờn | 901.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Tư cống hộp thủy lợi - đến ngã ba RLơm | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ cống đầu thôn Tân Tiến - đến cống hộp thủy lợi | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ cống An Phước - đến cống đầu thôn Tân Tiến (thửa 480, tờ bản đồ số 17) | 918.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ cống thủy lợi - trụ sở UBND xã - đến cống An Phước | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ cầu Đam Pao - đến cống thủy lợi qua đường - Trụ sở UBND xã | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 8 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ hết đất Xí nghiệp cầu tre - đến cầu Đam Pao | 1.908.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 9 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ lò gạch ông Vân (thửa 1920 và 658, tờ bản đồ số 35) - đến hết đất Xí nghiệp cầu tre (hết thửa 290 và 111, tờ bản đồ số 35) | 4.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
| 10 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ giáp Đinh Văn - đến giáp lò gạch ông Vân (hết thửa 765 và 661, tờ bản đồ số 35) | 5.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |