STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ Nghĩa địa Lạc Sơn thửa 1216, tờ bản đồ số 14 - đến địa phận Đam Rông | 322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ ngã ba vào PReteing - đến hết thửa 247 - tờ bản đồ số 14 | 680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ Xưởng chè, thửa 426 - tờ bản đồ số 25 - đến ngã ba vào PReteing | 1.235.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ ngã ba vào trường cấp I - đến hết thửa 44 - tờ bản đồ số 24 | 861.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ bưu điện Phú Sơn - đến ngã ba vào trường Cấp I Phú Sơn | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Phú Sơn | Từ cầu Đạ Đờn - đến bưu điện Phú Sơn | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |