STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | - | 245.000 | 179.200 | 105.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | - | 172.800 | 129.000 | 75.600 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | - | 245.000 | 179.200 | 105.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | - | 182.400 | 138.000 | 81.200 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | - | 14.400 | 11.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |