STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | - | 96.600 | 61.200 | 39.100 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | - | 119.700 | 82.800 | 49.300 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | - | 96.600 | 61.200 | 39.100 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | - | 14.400 | 11.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đạ Đờn | - | 119.700 | 82.800 | 49.300 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |