| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 114.000 | 87.400 | 55.100 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
| 2 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 92.000 | 68.400 | 43.700 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 114.000 | 87.400 | 55.100 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 4 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 92.000 | 68.400 | 43.700 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 5 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
| 6 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 9.600 | 8.000 | 5.600 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
| 7 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 14.400 | 11.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |