Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Võ Trường Toản - Phường 8 | Đầu đường - Giáp hồ Trường Đại học Đà Lạt hết (thửa 864, 922, TBĐ 16) | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2322 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Vạn Kiếp - Phường 8 | Trọn đường - | 8.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2323 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Vạn Hạnh 2 - Phường 8 | Vạn Hạnh (thửa 261, 1791, TBĐ 16) - Thửa 785, 785B, TBĐ 13 | 8.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2324 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Vạn Hạnh 1 - Phường 8 | Vạn Hạnh (thửa 271, 1178, TBĐ 16) - Thửa 248, 1162, TBĐ 16 | 8.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2325 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm vào chùa Vạn Hạnh - Phường 8 | Vạn Hạnh (thửa 1154, 1168, TBĐ 16) - Cổng chùa Vạn Hạnh | 8.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2326 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Vạn Hạnh - Phường 8 | Trọn đường - | 17.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2327 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Quang Khải - Phường 8 | Trọn đường - | 11.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2328 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Quốc Toản - Phường 8 | Ngã ba Trần Quốc Toản - Trần Nhân Tông - Cầu Sắt | 22.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2329 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Trần Nhân Tông (đường vào khu Đồi trà): Từ Trần Nhân Tông (thửa 609 TBĐ 21 – Đại học Đà Lạt) đến (thửa 561 TBĐ 21) - Phường 8 | Từ trên 300 m: Thửa 596, TBĐ 21 - Thửa 561, TBĐ 21 | 12.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2330 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Trần Nhân Tông (đường vào khu Đồi trà): Từ Trần Nhân Tông (thửa 609 TBĐ 21 – Đại học Đà Lạt) đến (thửa 561 TBĐ 21) - Phường 8 | Từ 0-300 m: thửa 609, TBĐ 21 - Thửa 734, 596, TBĐ 21 | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2331 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Nhân Tông - Phường 8 | Trọn đường: bên kia đường đối diện với khuôn viên đất Đồi Cù - | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2332 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Nhân Tông - Phường 8 | Trọn đường: bên phía tiếp giáp với khuôn viên đất Đồi Cù - | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2333 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Đại Nghĩa - Phường 8 | Trọn đường - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2334 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Khánh Dư - Phường 8 | Đoạn còn lại đến (kể cả đoạn nối dài đến Lý Nam Đế) - | 15.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2335 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Khánh Dư - Phường 8 | Phù Đổng Thiên Vương (thửa 1046, TBĐ 16 và thửa 37, TBĐ 21) vào đến nhà 42 - Hội trường khu phố Nghệ Tĩnh (thửa 48 TBĐ 21 và thửa 1064B, TBĐ 16) | 21.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2336 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Trần Anh Tông - Phường 8 | Trọn đường - | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2337 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tôn Thất Tùng - Phường 8 | Trọn đường - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2338 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Tô Hiệu - Phường 8 | Trọn đường - | 8.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2339 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Phù Đổng Thiên Vương (giáp nhà hàng Tâm Đắc) - Phường 8 | Phù Đổng Thiên Vương (thửa 461, TBĐ 8 thửa 149, TBĐ 8) - Thửa 440, 462, TBĐ 8 | 14.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2340 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Phù Đổng Thiên Vương (vị trí hẻm cách Trung tâm Bảo trợ Xã hội khoảng 60m) - Phường 8 | Phù Đổng Thiên Vương (thửa 931, 928, TBĐ 13) - Thửa 79, 80, TBĐ 13 | 14.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |