STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Trần Nhân Tông (đường vào khu Đồi trà): Từ Trần Nhân Tông (thửa 609 TBĐ 21 – Đại học Đà Lạt) đến (thửa 561 TBĐ 21) - Phường 8 | Từ trên 300 m: Thửa 596, TBĐ 21 - Thửa 561, TBĐ 21 | 12.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Trần Nhân Tông (đường vào khu Đồi trà): Từ Trần Nhân Tông (thửa 609 TBĐ 21 – Đại học Đà Lạt) đến (thửa 561 TBĐ 21) - Phường 8 | Từ 0-300 m: thửa 609, TBĐ 21 - Thửa 734, 596, TBĐ 21 | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |