Trang chủ page 120
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2381 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường khu quy hoạch Măng Ling - Phường 7 | Trọn đường - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2382 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường nhánh vòng thôn Măng Ling - Phường 7 | Thửa 19,20, TBĐ 18) - Thửa 36,261, TBĐ 18 | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2383 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường Thôn Măng Ling - Phường 7 | Điểm nối Ankroet (thửa 87, TBĐ 15) - Hết thửa 36,14,TBĐ 18 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2384 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đinh Công Tráng - Phường 7 | Trọn đường - | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2385 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Tây Thuận - Phường 7 | Thửa 350,352, TBĐ 9 - Thửa 226, 297, TBĐ 9 | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2386 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm 50-51 cũ - Phường 7 | Thửa 18, 8, TBĐ l - Thửa 194 và thửa 168A, TBĐ 1 | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2387 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | ĐanKia - Phường 7 | Ngã ba Ankoret - Xô Viết Nghệ Tĩnh, thửa 407, TBĐ 21 và thửa 139, TBĐ 21 - Cầu Lạc Dương, thửa 6, 9, TBĐ 1 | 12.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2388 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đa Phú - Phường 7 | Trọn đường - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2389 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Công Chúa Ngọc Hân - Phường 7 | Trọn đường - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2390 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Đất Mới 2 - Phường 7 | Hết nghĩa trang Thánh Mẫu - Cuối đường | 4.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2391 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Đất Mới 2 - Phường 7 | Giáp đường Châu Văn Liêm - Hết nghĩa trang Thánh Mẫu | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2392 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Châu Văn Liêm - Phường 7 | Trọn đường - | 5.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2393 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Cao Thắng - Phường 7 | Trọn đường - | 7.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2394 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Cao Bá Quát - Phường 7 | Trọn đường - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2395 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Cam Ly - Phường 7 | Cầu Cam Ly - Ngã 3 Ankoret | 7.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2396 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Bạch Đằng - Phường 7 | Trọn đường - | 15.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2397 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Hố Hồng - Phường 7 | Trọn đường - | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2398 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Ankroet - Phường 7 | Trọn đường - | 6.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2399 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Bạch Đằng - Ngô Quyền - Phường 6 - Phường 6 | Trọn đường - | 12.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2400 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Yết Kiêu - Phường 6 | Trọn đường - | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |