STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Tây Thuận - Phường 7 | Thửa 350,352, TBĐ 9 - Thửa 226, 297, TBĐ 9 | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Hẻm Tây Thuận - Phường 7 | Thửa 350,352, TBĐ 9 - Thửa 226, 297, TBĐ 9 | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |