Trang chủ page 137
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2721 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 134, TBĐ 06 - Ngã ba cạnh thửa 181, TBĐ 05 | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2722 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Góc thửa 60, TBĐ 06 - Hết thửa 49, TBĐ 05 | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2723 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 27 - cạnh thửa 208, TBĐ 06 - Hết thửa 84, TBĐ 06 | 2.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2724 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường cao tốc đến giáp xã Liên Hiệp - Trọn đường | 12.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2725 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 414, TBĐ 07 - Trọn đường | 2.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2726 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 835, TBĐ 07 - Trọn đường | 2.128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2727 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 26 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 336, TBĐ 07 - Hết thửa 671, 835, TBĐ 07 | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2728 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 534, TBĐ 07 - Mương nước | 2.071.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2729 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 80, TBĐ 17 - Trọn đường | 2.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2730 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 82, TBĐ 17 (Bưu điện Liên Khương) - Thửa 347, TBĐ 17 | 2.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2731 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Mương nước (giáp thửa 63, TBĐ 17) - Trọn đường | 2.128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2732 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 108 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 95, TBĐ 17 đến giáp thửa 86, TBĐ 17; - Mương nước (hết thửa 63, TBĐ 17); | 2.945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2733 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân bay - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh Viện Kiểm Sát (từ Quốc lộ 20 đến tường sân bay) - Trọn đường | 4.263.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2734 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân bay - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 242, TBĐ 14 - Ngã ba cạnh thửa 243, TBĐ 14 | 2.888.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2735 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường vào sân bay - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 16.169.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2736 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh tường rào sân bay (thửa 113, TBĐ 14) - Ngô Gia Khảm | 4.826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2737 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 63, TBĐ 30 - Ngã tư cạnh thửa 985, TBĐ 29 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2738 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 282 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 208, TBĐ 26 - Trọn đường | 2.147.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2739 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 459 Quốc lộ 20 - cạnh thửa 299, TBĐ 26 - Trọn đường | 2.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2740 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 501 Quốc lộ 20 (đường vào chùa Liên Hoa) - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Tuân (cạnh ngã ba tịnh thất Hương An) - Hết thửa 21, TBĐ 32 | 3.933.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |