Trang chủ page 158
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3141 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Phan Huy Chú và Mai Hắc Đế - Nguyễn Khuyến và giáp thửa 02, TBĐ 71 | 46.644.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3142 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp Ngân hàng Đầu tư và đường Lý Thường Kiệt - Phan Huy Chú và đường Mai Hắc Đế | 50.646.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3143 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Viết Xuân - Hết Ngân hàng Đầu tư và đường Lý Thường Kiệt | 50.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3144 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm cạnh thửa 562, TBĐ 57 - Giáp thửa 804, TBĐ 60 | 3.278.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3145 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Nguyễn Viết Xuân | 41.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3146 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Anh Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường giáp chợ lồng B - Phạm Văn Đồng | 60.684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3147 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Anh Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Viết Xuân - Đường giáp chợ lồng B | 58.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3148 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Anh Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Nguyễn Viết Xuân | 55.874.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3149 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Duy Tân - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 49.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3150 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 365, TBĐ 57 - Phạm Văn Đồng | 60.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3151 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Viết Xuân - Ngã ba hết thửa 365, TBĐ 57 | 57.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3152 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Nguyễn Viết Xuân | 52.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3153 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 340, TBĐ 57 và thửa 294, TBĐ 57 - Phạm Văn Đồng | 60.684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3154 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 917, TBĐ 57 và đường hẻm giáp thửa 288, TBĐ 57 - Ngã ba hết thửa 340, TBĐ 57 và giáp thửa 294, TBĐ 57 | 57.975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3155 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Đường hẻm hết thửa 917, TBĐ 57 và đường hẻm hết thửa 288, TBĐ 57 | 57.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3156 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 32.832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3157 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối đường Hai Tháng Tư và đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngô Gia Tự - Hai Bà Trưng | 11.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3158 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối đường Hai Tháng Tư và đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa | Hai Tháng Tư - Ngô Gia Tự | 12.312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3159 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hai Tháng Tư - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 27.854.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3160 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Cô Giang - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 6.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |