Trang chủ page 171
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3401 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 329, TBĐ 38 - Ngã ba cạnh thửa 1059, TBĐ 38 | 4.199.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3402 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1628, TBĐ 38 - Hết thửa 283, TBĐ 38 | 6.441.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3403 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1547, TBĐ 38 - Hết thửa 452, 605, TBĐ 38 và đến ngã ba cạnh 837, TBĐ 38 | 4.731.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3404 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 508, TBĐ 38 - Hẻm nối mương thủy lợi - cạnh thửa 129, TBĐ 45 (khu phân lô) đi thửa 133, TBĐ 45 đến giáp thửa 35, TBĐ 45 | 4.731.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3405 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 484, TBĐ 38 - Hết thửa 508, TBĐ 38 và đến hết thửa 503, TBĐ 38 | 4.199.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3406 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 484, TBĐ 38 - Hết thửa 1176, TBĐ 38 | 4.731.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3407 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Lê Thị Hồng Gấm và giáp thửa 382, TBĐ 38 - Giáp thửa 484, TBĐ 38 (khu phân lô) | 7.581.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3408 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Hà Huy Tập - Lê Thị Hồng Gấm và hết thửa 382, TBĐ 38 | 11.229.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3409 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đinh Tiên Hoàng - Hà Huy Tập | 13.205.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3410 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Phú - Đinh Tiên Hoàng | 15.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3411 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 145, TBĐ 51 - Giáp thửa 205, 209, TBĐ 51 | 3.097.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3412 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 112, TBĐ 51 - Hết thửa 206, TBĐ 51 và đến giáp thửa 207, TBĐ 51 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3413 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 97, TBĐ 52 - Trọn đường | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3414 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 96, TBĐ 52 - Hết thửa 91, TBĐ 52 | 4.332.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3415 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 47 - Ngã ba cạnh thửa 138, TBĐ 51; đến hết thửa 202, TBĐ 51; đến giáp thửa 695, TBĐ 51; | 3.553.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3416 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 26, TBĐ 47 - Hết thửa 650, TBĐ 47; đến ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 47 | 3.876.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3417 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Phan Đình Giót (cạnh thửa 96, TBĐ 52) - Phan Đình Phùng (giáp thửa 31, TBĐ 47) | 11.685.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3418 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 112, TBĐ 51 - Phan Đình Giót (cạnh thửa 96, TBĐ 52) | 11.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3419 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thái Tổ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Đường hẻm cạnh thửa 112, TBĐ 51 | 12.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3420 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Đình Phùng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 771 TBĐ 48 - Hết thửa 704, TBĐ 48 | 6.365.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |