Trang chủ page 184
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3661 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 654, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 738, TBĐ 48 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3662 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ mương thủy lợi (thửa 521, TBĐ 36) - đến đường cao tốc (thửa 329, TBĐ 36) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3663 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 405, TBĐ 36 - đến hết thửa 353, TBĐ 36 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3664 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh Ban Nhân dân thôn Định An (thửa 324, TBĐ 36) - đến mương thủy lợi | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3665 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 359, TBĐ 36 (Công ty Bông Lúa) - đến suối Đa Tam | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3666 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, TBĐ 36 - đến mương thủy lợi (hết thửa 267, TBĐ 36) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3667 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 684, TBĐ 37 - đến hết thửa 393, TBĐ 37 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3668 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 559, TBĐ 37 (đối diện thửa 476, TBĐ 37) - đến suối Đa Tam (hết thửa 604, TBĐ 37) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3669 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 508, TBĐ 37 - đến giáp suối hết thửa 548, TBĐ 37 | 1.605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3670 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 444, TBĐ 37 - đến đường ĐT 728 - cạnh thửa 315, TBĐ 37 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3671 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 504, TBĐ 37 - đến giáp thửa 644, TBĐ 37 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3672 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 573, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 563, TBĐ 37 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3673 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 222, TBĐ 36 - đến mương thủy lợi | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3674 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 227, TBĐ 36 - đến suối Đa Tam - hết thửa 647, TBĐ 36 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3675 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 -cạnh thửa 423, TBĐ 36 - đến mương thủy lợi | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3676 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã tư- cạnh thửa 135, TBĐ 36 - đến ngã tư cạnh thửa 865, TBĐ 48 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3677 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh chùa Tường Quang (cạnh thửa 138, TBĐ 36) - đến đường cao tốc | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3678 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, TBĐ 36 (đối diện chùa Tường Quang) - đến ngã ba hết thửa 370, TBĐ 37 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3679 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 83, TBĐ 36 - đến giáp thửa 95, TBĐ 36; đến giáp thửa 167, TBĐ 37 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3680 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 55, TBĐ 36 - đến suối Đa Tam (đường vào thôn K’Rèn) | 2.595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |