Trang chủ page 185
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3681 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 15, TBĐ 36 - đến giáp thửa 34, TBĐ 36 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3682 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 502, TBĐ 36 (cạnh trường Tiểu học Định An) - đến mương thủy lợi (hết thửa 16, TBĐ 36) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3683 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh trường tiểu học Định An (cạnh thửa 200, TBĐ 26) - đến ngã tư cạnh thửa 135, TBĐ 36 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3684 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh trường tiểu học Định An (cạnh thửa 203, TBĐ 26 - đến hết thửa 318, TBĐ 26; đến giáp thửa 180, TBĐ 26 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3685 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ giáp khu tái định cư Hiệp An 1 - Từ thửa 130, TBĐ 27 - đến hết thửa 01, TBĐ 37 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3686 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ giáp khu tái định cư Hiệp An 1 - cạnh thửa 302, TBĐ 27 - đến suối | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3687 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ giáp khu tái định cư Hiệp An - cạnh thửa 86, TBĐ 27 - đến hết thửa 371, TBĐ 27 | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3688 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 42, TBĐ 27 - đến hết thửa 56, TBĐ 27 và hết thửa 59, TBĐ 27 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3689 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba giáp đường nhựa khu tái định cư - thửa 348, TBĐ 26 - đến hết thửa 32, TBĐ 27 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3690 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc (cạnh thửa 109, TBĐ 26) - đến hết thửa 110, 406, TBĐ 26 | 1.995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3691 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 431, TBĐ 26 - đến đường cao tốc (cạnh thửa 99, TBĐ 26) | 2.205.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3692 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 69, TBĐ 26 - đến đường cao tốc (cạnh thửa 93, TBĐ 26) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3693 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 08, TBĐ 26 - đến hết thửa 40, TBĐ 26 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3694 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc- cạnh thửa 02, TBĐ 26 - đến hết thửa 173, 177, TBĐ 17 và đến giáp thửa 167, TBĐ 17 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3695 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 179, TBĐ 17 - đến hết thửa 155, TBĐ 18 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3696 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 140, TBĐ 17 - đến hết thửa 81 và 65, TBĐ 18 (đường vào Xóm cây đa) | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3697 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc- cạnh thửa 259, TBĐ 17 - đến hết thửa 247, TBĐ 17 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3698 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 91, TBĐ 17 - đến giáp thửa 95, TBĐ 17 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3699 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc- cạnh thửa 209, TBĐ 17 - đến hết thửa 37, 47, TBĐ 18 và giáp thửa 57, TBĐ 18 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3700 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Định An - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ đường cao tốc - cạnh thửa 36, TBĐ 17 - đến hết thửa 267, TBĐ 17 | 1.905.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |