Trang chủ page 189
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3761 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ suối Đa Tam - cạnh thửa 122, TBĐ 74 - đến giáp huyện Đơn Dương | 4.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3762 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 122, TBĐ 74 - đến hết thửa 106, TBĐ 74 | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3763 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 77, TBĐ 74 - đến hết thửa 24, TBĐ 74 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3764 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Trung Hiệp - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - đường đi sân gôn Đạ Ròn -cạnh thửa 60, TBĐ 74 - đến suối Đa Tam | 4.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3765 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba - cạnh thửa 250, TBĐ 66 (Nghĩa địa) - đến ngã ba hết thửa 147, TBĐ 66 | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3766 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ thửa 06, TBĐ 72 - đến đường cao tốc | 4.755.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3767 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 105, TBĐ 73 - đến hết thửa 683, 730, TBĐ 73 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3768 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 231, TBĐ 73 - đến hết đường | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3769 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 70, TBĐ 73 - đến hết thửa 297, TBĐ 66 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3770 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 247, TBĐ 66 - đến ngã ba cạnh thửa 245, TBĐ 66 | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3771 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 293, TBĐ 66 - đến ngã ba cạnh thửa 35, TBĐ 73 và hết thửa 274, TBĐ 73 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3772 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 47, TBĐ 73 - đến hết thửa 80, TBĐ 73 | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3773 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 32, TBĐ 73 - đến hết thửa 62, TBĐ 73 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3774 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 06, TBĐ 73 đi qua thửa 98, TBĐ 73 - đến ngã ba hết thửa 80, TBĐ 73 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3775 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 267, TBĐ 66 - đến hết thửa 112, TBĐ 66 | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3776 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đarahoa - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 441, TBĐ 67 (ngã ba quạt gió) - đến ngã ba cạnh thửa 253, TBĐ 73 | 3.345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3777 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 461, TBĐ 67 - đến hết thửa 84, 160, TBĐ 66 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3778 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 438, TBĐ 67 - đến hết thửa 32, TBĐ 74 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3779 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 409, TBĐ 67 - đến ngã ba hết thửa 446, TBĐ 67 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3780 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 398, TBĐ 67 - đến giáp thửa 354, 371, 395, TBĐ 67 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |