Trang chủ page 206
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4101 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư lô 90 và đường ĐH 01 (Lê Hồng Phong) - đến ngã tư đi chùa Hải Đức | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4102 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 247, TBĐ 52 - đến hết thửa 220, TBĐ 52 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4103 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 208, TBĐ 52 - đến giáp đường ĐH 01 (Lê Hồng Phong) | 3.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4104 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 271, TBĐ 47 - đến hết thửa 208, TBĐ 52 | 2.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4105 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 175, TBĐ 48 - đến hết thửa 6, TBĐ 53; đến hết thửa 1199, TBĐ 53; đến hết thửa 1193, TBĐ 53; đến hết thửa 86, TBĐ 53 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4106 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 41, TBĐ 48 đi qua thửa 271, TBĐ 47 - đến hết thửa 139, TBĐ 47 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4107 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 41, TBĐ 48 - đến hết thửa 4, TBĐ 48; đến hết thửa 5, TBĐ 48 | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4108 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh biệt thự đôi - đến ngã ba cạnh thửa 41, TBĐ 48 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4109 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 236, TBĐ 53 - đến ngã ba cạnh thửa 1191, tờ bản bản đồ 53 theo hai hướng đến hết thửa 886, 371, 270, TBĐ 53 | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4110 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 47, TBĐ 49; - đến hết thửa 392, TBĐ 53; đến ngã ba cạnh thửa 236, TBĐ 53 | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4111 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 37, TBĐ 49 - đến đết đường | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4112 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 406, TBĐ 49 - đến hết đường; Từ ngã ba cạnh thửa 18, TBĐ 49 đến đết đường | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4113 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 458, TBĐ 49 - đến hết thửa 177, TBĐ 49; đến hết thửa 373, TBĐ 49; Từ ngã ba cạnh thửa 326, TBĐ 49 đến hết thửa 310, TBĐ 49; đến hết thửa 288, TBĐ 49 | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4114 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 85, TBĐ 49 - đến hết đường | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4115 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 192, TBĐ 49 - đến ngã ba cạnh biệt thự đôi | 3.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4116 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 192, TBĐ 49 - đến hết đường (hết thửa 54 và thửa 100, TBĐ 54) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4117 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba giáp Lô 90, thị trấn Liên Nghĩa - (giáp thửa 673, TBĐ 54) - đến ngã ba cạnh thửa 192, TBĐ 49 | 8.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4118 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 95, TBĐ 46 - đến giáp thị trấn Liên Nghĩa | 2.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4119 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 95, TBĐ 46 - đến đường gom dân sinh (cả hai nhánh) | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4120 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 72, TBĐ 46 vả ngã ba cạnh thửa 103, TBĐ 46 theo hướng thửa 75, TBĐ 46 - đến hết đường | 1.602.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |