Trang chủ page 207
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4121 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 46 - đến hết đường | 1.602.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4122 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 317, TBĐ 39 - đến giáp thửa 142, TBĐ 46 | 1.602.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4123 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ hầm chui - đến ngã tư cạnh thửa 95, TBĐ 46 | 2.286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4124 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ hầm chui cao tốc - đến cầu sắt cạnh thửa 172, TBĐ 39 | 2.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4125 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 118, TBĐ 39 - đến hết thửa 60, TBĐ 39; Từ ngã ba cạnh thửa 429, TBĐ 39 đến hết thửa 396, TBĐ 39 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4126 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp đường gom dân sinh - đến giáp nghĩa trang thôn Tân Hiệp | 2.214.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4127 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 381, TBĐ 39 - đến hết thửa 213, TBĐ 39; đến hết thửa 369, TBĐ 39; đến hết thửa 165, TBĐ 39 | 1.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4128 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp đường gom dân sinh (thửa 24, TBĐ 46) - đến hết thửa 359, TBĐ 39; | 2.178.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4129 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Hai đường gom dân sinh của đường cao tốc - | 7.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4130 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 510, TBĐ 42 - đến giáp thửa 598, TBĐ 42; Từ ngã ba cạnh thửa 444, TBĐ 42 đến hết đường; Từ ngã ba cạnh thửa 447, TBĐ 42 đến ngã ba cạnh thửa 457, TBĐ 42 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4131 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 250, TBĐ 41 - đến ngã ba cạnh thửa 298, TBĐ 43 | 3.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4132 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ thửa 253, TBĐ 41 - đến hết thửa 457, TBĐ 42 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4133 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ thửa 219, TBĐ 41 - đến hết thửa 369, TBĐ 42 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4134 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 193, TBĐ 41 - đến hết thửa 219, TBĐ 41 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4135 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh công ty Viên Sơn - đến hết thửa 135, TBĐ 41 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4136 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 97, TBĐ 34 - đến giáp suối | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4137 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 53, TBĐ 41 - đến hết thửa 97, TBĐ 34 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4138 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 13, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 12, TBĐ 34 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4139 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 127, TBĐ 34 - đến suối (hết thửa 150, TBĐ 34 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4140 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 43, TBĐ 34 - đến hết thửa 77, TBĐ 35 | 2.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |