Trang chủ page 208
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4141 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 99, TBĐ 34 - đến hết thửa 123, TBĐ 34; đến hết thửa 43, TBĐ 34; đến hết thửa 99, TBĐ 35 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4142 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 487, TBĐ 42 - đến hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4143 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 58 TBĐ 35 - đến hết thửa 67 TBĐ 35 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4144 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 72, TBĐ 42 - đến hết thửa 39, TBĐ 35 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4145 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 90, TBĐ 42 - đến hết thửa 32, TBĐ 35; đến hết thửa 32, TBĐ 35 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4146 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 44, TBĐ 42 - đến giáp thửa 86, TBĐ 35; đến giáp thửa 133, TBĐ 35 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4147 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 457, TBĐ 42 - đến ngã ba cạnh thửa 153, TBĐ 43 | 1.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4148 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 80, TBĐ 42 - đến giáp thửa 308, TBĐ 42 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4149 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 34, TBĐ 43 - đến hết thửa 359, TBĐ 43; đến hết thửa 364 TBĐ 43 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4150 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 30, TBĐ 43 - đến hết đường; cạnh thửa 23, TBĐ 42 đến hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4151 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 466, TBĐ 43 - đến hết thửa 314, TBĐ 43 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4152 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 (ngã ba cây đa) cạnh thửa 379, TBĐ 36; - đến giáp thửa 315, TBĐ 43; đến hết thửa 466, TBĐ 43 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4153 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 492, TBĐ 36;đến giáp thửa 579, TBĐ 36; - đến hết thửa 616, TBĐ 36 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4154 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 275, TBĐ 36 - đến ngã ba cạnh thửa 492, TBĐ 36 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4155 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 79, TBĐ 36 - đến hết thửa 354 TBĐ 29 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4156 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 346, TBĐ 29 - đến ngã ba miếu (cạnh thửa 80, TBĐ 29) | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4157 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 522, TBĐ 29 - đến hết đường; Từ ngã ba cạnh thửa 523, TBĐ 29 đến hết đường; Từ ngã ba cạnh thửa 319, TBĐ 29 đến hết thửa 300, TBĐ 29; | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4158 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 487, TBĐ 36 - đến giáp thửa 638, TBĐ 36 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4159 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 394, TBĐ 29 - đến ngã ba cạnh thửa 407, TBĐ 29 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4160 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Bình - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 420, TBĐ 36 - đến hết đường | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |