Trang chủ page 210
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4181 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 303, TBĐ 24 - đến thửa 353, TBĐ 24 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4182 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ thửa 384, TBĐ 24 - đến ngã ba đường vào mỏ đá (thửa 102, TBĐ 24) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4183 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba hội trường thôn Gần Reo - đến ngã ba cạnh thửa 379 TBĐ 24 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4184 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 383, TBĐ 24 đi qua ngã tư cạnh thửa 541, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 214, TBĐ 24; từ ngã ba cạnh thửa 542, TBĐ 24 đến giáp thửa 300, TBĐ 24 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4185 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 1216, TBĐ 23 - đến hết thửa 1521, TBĐ 23; đến cầu - cạnh thửa 827, TBĐ 23 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4186 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba trường học Gần Reo - đến ngã ba cạnh thửa 465 TBĐ 24 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4187 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba miếu - cạnh thửa 56, TBĐ 30 - đến ngã tư hết thửa 384, TBĐ 24 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4188 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 386, TBĐ 24 - đến hết đường | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4189 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 447, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 323, TBĐ 24 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4190 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 478, TBĐ 24 - đến ngã tư cạnh thửa 386, TBĐ 24 | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4191 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 45, TBĐ 30 - đến ngã ba cạnh thửa 63, TBĐ 30 và hết thửa 83, TBĐ 30 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4192 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 449, TBĐ 30 - đến ngã ba cạnh thửa 478, TBĐ 24 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4193 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Gần Reo - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 130, TBĐ 30 - đến ngã ba cạnh thửa 446, TBĐ 24 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4194 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 309, TBĐ 30 - đến hết thửa 66, TBĐ 31 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4195 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 09 TBĐ 37 - đến hết thửa 92, TBĐ 31 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4196 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư thửa 232, TBĐ 37 - đến ngã tư thửa 09, TBĐ 37 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4197 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư giáp thửa 142, TBĐ 37 - đến hết thửa 193, TBĐ 31 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4198 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư giáp thửa 381, TBĐ 37 - đến ngã tư hết thửa 142, TBĐ 37 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4199 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba nhà thờ - đến giáp nghĩa trang | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4200 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 465, TBĐ 30 - đến hết đường | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |