Trang chủ page 213
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4241 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 139 và giáp thửa 96, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 190 và giáp thửa 192, TBĐ 31 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4242 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 848 và giáp thửa 611, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh thửa 139 và hết thửa 96, TBĐ 31 | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4243 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 270 và giáp thửa 300, TBĐ 33 qua nhà thờ Bon Rơm - đến ngã ba cạnh thửa 848 và hết thửa 611, TBĐ 32. | 2.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4244 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba vào trường THCS N' Thôn Hạ và giáp thửa 825, TBĐ 33 - đến ngã ba cạnh thửa 270 và hết thửa 300, TBĐ 33 | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4245 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1258 và giáp thửa 746, TBĐ 34 - đến ngã ba vào trường THCS N' Thôn Hạ và hết thửa 825, TBĐ 33 | 3.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4246 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 922 và giáp thửa 788, TBĐ 42 - đến ngã ba cạnh thửa 1258 và giáp thửa 746, TBĐ 34 | 3.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4247 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 946 và giáp thửa 554, TBĐ 43 - đến ngã ba cạnh thửa 922 và hết thửa 788, TBĐ 43 | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4248 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ cầu cạnh thửa 1022, TBĐ 43 - đến ngã ba cạnh thửa 946, TBĐ 43 và hết thửa 554, TBĐ 43 | 4.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4249 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ giáp xã Liên Hiệp - đến cầu cạnh thửa 1022, TBĐ 43 | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4250 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ giáp thửa 394, TBĐ 20 - đến giáp xã Gia Lâm - Lâm Hà | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4251 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ giáp thửa 1135, TBĐ 26 - đến suối hết thửa 394, TBĐ 20 | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4252 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 725 - đi Nam Ban - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - đến hết thửa 1135, TBĐ 26 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4253 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba Klong Tum và giáp thửa 238, TBĐ 25 - đến giáp xã Bình Thạnh | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4254 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba vào hồ Srê Kil và giáp thửa 642, TBĐ 25 - đến ngã ba Klong Tum và hết thửa 238, TBĐ 25. | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4255 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba đập hồ Đa Me và giáp thửa 1633, TBĐ 25 - đến ngã ba vào hồ Srê Kil và hết thửa 642, TBĐ 25 | 6.336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4256 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba Trạm Y tế cũ và giáp thửa 1198, TBĐ 26 - đến ngã ba đập hồ Đa Me và hết thửa 1633, TBĐ 25. | 7.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4257 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba giáp thửa 1199, TBĐ 26 và hết thửa 1025, TBĐ 26 - đến ngã ba Trạm Y tế cũ và hết thửa 1198, TBĐ 26. | 9.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4258 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 335, TBĐ 27 và giáp thửa 241, TBĐ 27 - đến ngã ba hết thửa 1199, TBĐ 26 và hết thửa 1025, TBĐ 26 | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4259 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 817, TBĐ 28 và giáp thửa 111, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 335, TBĐ 27 và hết thửa 241, TBĐ 27 | 5.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4260 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ giáp xã Liên Hiệp - đến ngã ba cạnh thửa 817, TBĐ 28 và hết thửa 111, TBĐ 27 | 5.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |