Trang chủ page 240
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4781 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118 và thửa 140, TBĐ 30 (công ty Giang Anh Kỳ) - đến hết đường | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4782 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 117, TBĐ 30 - đến hết thửa 72, TBĐ 30 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4783 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 568, TBĐ 20 đi qua thửa 587, TBĐ 20 - đến ngã ba cạnh thửa 565, TBĐ 20; đến thửa 664, TBĐ 20 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4784 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 666, TBĐ 20 - đến hết thửa 593, TBĐ 20 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4785 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 30 - đến hết thửa 663, TBĐ 20 và đến hết thửa 619, TBĐ 20 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4786 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 40, TBĐ 31 - đến hết thửa 647, TBĐ 20 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4787 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 763, TBĐ 20 và giáp thửa 589, TBĐ 20 - đến hết đường | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4788 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 12, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 763, TBĐ 20 và hết thửa 589, TBĐ 20 | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4789 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 594, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4790 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 563, TBĐ 21 - đến hết thửa 533, TBĐ 21 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4791 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 550, TBĐ 21 - đến hết thửa 487, TBĐ 21 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4792 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Trung - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 463, TBĐ 20 - đến giáp suối (cạnh thửa 734, TBĐ 20) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4793 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Trung - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 314, TBĐ 20 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4794 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Trung - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 353, TBĐ 20 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4795 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Trung - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 337, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4796 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Trung - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 308, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4797 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Trung - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 220, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4798 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Trung - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 178, TBĐ 21 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4799 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Trung - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 902, TBĐ 21 - đến cầu mới qua KCN Phú Hội (hết thửa 66, TBĐ 31) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4800 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Trung - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 448, TBĐ 21 - đến hết thửa 450, TBĐ 21 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |