Trang chủ page 241
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4801 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ cầu Phú Hội mới (giáp thửa 66, TBĐ 31) - đến hết đường dẫn vào Khu công nghiệp Phú Hội | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4802 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 459, TBĐ 22 - đến hết thửa 48, TBĐ 32 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4803 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 50, TBĐ 31 (đường mới dẫn vào Khu công nghiệp Phú Hội) - đến cuối làng (giáp cầu xi măng hết thửa 361, TBĐ 31) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4804 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 381, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 50, TBĐ 31 (đường mới dẫn vào Khu công nghiệp Phú Hội) | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4805 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 381, TBĐ 22 - đến ngã ba (hết thửa 463, TBĐ 22) | 1.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4806 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ cống tràn Pré (giáp thửa 300 và 321, TBĐ 22) - đến ngã ba cạnh thửa 381, TBĐ 22 | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4807 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 193, TBĐ 22 - đến cống tràn Pré (hết thửa 300, TBĐ 22 và hết thửa 321, TBĐ 22) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4808 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 30, TBĐ 22 - đến giáp thửa 68, TBĐ 22 | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4809 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 51, TBĐ 22 đi qua ngã ba cạnh thửa 35, TBĐ 22 - đến ngã ba đường ĐH6 (cạnh thửa thửa 76, TBĐ 22) | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4810 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 82, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 193, TBĐ 22 | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4811 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường trục chính thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐH 06 - cạnh thửa 65, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 82, TBĐ 22 | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4812 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 27, TBĐ 23 - đến hết thửa 123, TBĐ 23 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4813 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 218, TBĐ 23 đi qua thửa 146, TBĐ 23 - đến hết thửa 129, TBĐ 23 và đến hết thửa 256, TBĐ 23 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4814 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 219, TBĐ 23 - đến hết thửa 307, TBĐ 23 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4815 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 298, TBĐ 23 - đến hết thửa 318, TBĐ 23 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4816 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 226, TBĐ 23 - đến hết thửa 299, TBĐ 23 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4817 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 23 - đến hết thửa 30, TBĐ 23 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4818 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 23 đi qua thửa 16, 90, TBĐ 23 - đến hết thửa 317, TBĐ 23 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4819 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 31, TBĐ 23 đi qua thửa 55, 152, TBĐ 23 - đến hết thửa 226, TBĐ 23 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4820 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu tái định cư thôn Pré - Đường thôn Pré - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ đường ĐH 6 (cạnh thửa 127, TBĐ 23) - đến ngã ba cạnh thửa 226, TBĐ 23 và ngã ba cạnh thửa | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |