Trang chủ page 247
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4921 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 161, TBĐ 41 đi qua thửa 18, TBĐ 41 - đến ngã ba cạnh thửa 79, TBĐ 41 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4922 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - đến ngã ba cạnh thửa 277, TBĐ 41 và hết thửa 99, TBĐ 41 (đường vòng khu tái định cư) | 3.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4923 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 21, TBĐ 55 - đến ngã ba cạnh thửa 498, TBĐ 41 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4924 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 55 (cổng nghĩa trang Đại Ninh) - đến ngã ba đối diện thửa 96, TBĐ 41 (chùa Quan Âm). | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4925 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 56 - đến hết thửa 252, 469, 965, TBĐ 56 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4926 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 384, TBĐ 56 - đến giáp thửa 345, TBĐ 56 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4927 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 407, TBĐ 56 - đến hết thửa 383, TBĐ 56 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4928 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ thửa 10, TBĐ 69 - đến giáp thửa 406, TBĐ 56 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4929 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 35, TBĐ 69 - đến giáp thửa 1014; 23, TBĐ 69 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4930 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 57 - đến giáp thửa 288, TBĐ 57 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4931 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 391, TBĐ 57 - đến hết đường | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4932 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 509, TBĐ 56 - đến hết đường; từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 348, TBĐ 56 đến hết thửa 329, TBĐ 56 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4933 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 327, TBĐ 56 - đến hết thửa 251; 205 TBĐ 57 | 3.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4934 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 301, TBĐ 56 - đến hết thửa 289, 1137, 333, TBĐ 56 và giáp thửa 477, TBĐ 56 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4935 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 260, TBĐ 56 - đến hết đường | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4936 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 295, TBĐ 56 - đến giáp thửa 249, TBĐ 56 | 4.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4937 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 946, TBĐ 56 - đến hết thửa 119; 145, TBĐ 56 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4938 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 219, TBĐ 56 - đến ngã ba cạnh thửa 946, TBĐ 56 | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4939 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 1038, TBĐ 56 - đến ngã ba cạnh thửa 946, TBĐ 56 | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4940 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 1038, TBĐ 56 - đến hết thửa 1117; 1086, TBĐ 56 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |