Trang chủ page 260
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5181 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 103, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 25, TBĐ 48 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5182 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ suối cạnh thửa 05, TBĐ 34 - đến ngã tư cạnh thửa 103, TBĐ 34 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5183 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 14, TBĐ 25 - đến suối (hết thửa 05, TBĐ 34) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5184 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ thửa 02, TBĐ 26 qua ngã tư - đến hết thửa 82, TBĐ 26 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5185 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 18 - đến ngã ba cạnh thửa 166, TBĐ 18 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5186 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 40, TBĐ 27 - đến ngã ba thửa 14, TBĐ 25 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5187 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 40, TBĐ 27 - đến hết thửa 521, TBĐ 36 | 1.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5188 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 40, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 19 (cạnh nhà máy gạch Lang Hanh) | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5189 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 47, TBĐ 28 - đến thửa 40, TBĐ 27 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5190 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba thửa 141, TBĐ 52 đi qua ngã ba cạnh thửa 142, TBĐ 38 - đến hết thửa 47, TBĐ 28 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5191 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 13, TBĐ 86 - đến hết thửa 41, TBĐ 86 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5192 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 17, TBĐ 87 - đến ngã ba hết thửa 82, TBĐ 87 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5193 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 52, TBĐ 74 - đến hết thửa 11, TBĐ 74 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5194 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 33, TBĐ 74 - đến hết thửa 88, TBĐ 74 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5195 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 166, TBĐ 75 - đến ngã ba hết thửa 58, TBĐ 75 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5196 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 166, TBĐ 75 - đến ngã ba cạnh thửa 127, TBĐ 76 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5197 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 96; 139, TBĐ 76 - đến hết thửa 125, 194, 321, TBĐ 76 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5198 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 72, TBĐ 76 - đến giáp thửa 132, 104, TBĐ 76 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5199 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 127, TBĐ 76 - đến hết thửa 34, TBĐ 77 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5200 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 18, TBĐ 76 - đến giáp thửa 33, TBĐ 76 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |