Trang chủ page 265
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5281 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba Trụ sở xã (cạnh thửa 242, BĐ 27) - đến hết thửa 184, BĐ 27 | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5282 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 18, BĐ 26 - đến hết thửa 115, BĐ 11 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5283 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ cống cạnh thửa 121, BĐ 26 - đến ngã ba hết thửa 18, BĐ 26 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5284 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long - đến cống (hết thửa 121, BĐ 26) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5285 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 175, BĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 120, BĐ 34 | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5286 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 800, BĐ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) - đến ngã ba hết thửa 279, BĐ 26 (cạnh sân bóng) | 954.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5287 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 510, BĐ 27 - đến Quốc lộ 28 B (cạnh thửa 728, BĐ 27) | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5288 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 282 và 355, BĐ 27 - đến hết thửa 800 và 900, BĐ 27 (ngã ba cạnh hội trường thôn Thịnh Long) | 954.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5289 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 373, BĐ 27 - đến giáp thửa 848, BĐ 27 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5290 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 307, BĐ 27 - đến mương nước hết thửa 397 và 398, BĐ 27 | 738.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5291 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 264 và 307, BĐ 27 (cạnh ngã ba đi thôn Trung Hậu và Thịnh Long) - đến ngã ba hết thửa 282 và 355, BĐ 27 | 1.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5292 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 92, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 358, BĐ 19 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5293 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 179, BĐ 27 - đến ngã tư cây đa (hết thửa 170, BĐ 27) | 1.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5294 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 216, BĐ 20 - đến giáp thửa 192, BĐ 20, | 936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5295 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 95, BĐ 20 - đến hết thửa 334, BĐ 20 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5296 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Ninh Loan | Từ Quốc lộ 28B cạnh thửa 09, TBĐ 19 - đến hết đường | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5297 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư cây đa - đến Quốc lộ 28B (cạnh thửa 256, BĐ 27) | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5298 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ giáp thửa 108, BĐ 27 - đến ngã tư cây đa (cạnh thửa 168, BĐ 27) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5299 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã ba đường vào chợ (cạnh thửa 68, BĐ 27) - đến hết thửa 108, BĐ 27 | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5300 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu trung tâm - Khu vực I - Xã Ninh Loan | Từ ngã tư chợ (cạnh thửa 53, BĐ 27) - đến trường tiểu học Ninh Loan (thửa 332, BĐ 19) | 2.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |