Trang chủ page 282
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5621 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 726 và 737, TBĐ 50) - Hết thửa 593 và 662, TBĐ 50: Khu kho Hồng Sương cũ | 2.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5622 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 875 và 935, TBĐ 50) - Hết thửa 1275, TBĐ 10 (Khu phố I) | 1.693.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5623 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 200, 204, TBĐ 51) - Thửa 95, 289, TBĐ 52; Khu phố Đường Mới | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5624 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Nguyễn Thái Bình - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 827 và 1308, TBĐ 50) - Giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 382, TBĐ 50) | 1.760.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5625 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 775 và 791, TBĐ 50) - Giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 16 và 300, TBĐ 50) | 1.579.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5626 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phạm Thế Hiển - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba đường Nguyễn Trãi (thửa 174 và 161, TBĐ 50) - Giáp ngã ba đường Nguyễn Trãi cầu Khóm III (thửa 17 và 1230, TBĐ 50) | 1.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5627 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn D'Ran | Ngã ba thửa 548 và 556, TBĐ 15 - Giáp đường Hoả Xa (giáp thửa 223, TBĐ 15) | 952.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5628 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 398 và 404, TBĐ 14) - Giáp ngã ba thửa 548 và 556, TBĐ 15 | 1.198.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5629 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Thửa 419 và 429, TBĐ 33 - Hết thửa 185, TBĐ 34 | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5630 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba đường 412 (thửa 353 và 374, TBĐ 27) - Giáp thửa 419 và 429, TBĐ 33 (tổ dân phố Hòa Bình) | 1.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5631 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Thửa 609, TBĐ 16 - Hết thửa 119, TBĐ 26 | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5632 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 495, TBĐ 16 và 418, TBĐ 17 đất văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận-Đa My) - Hết 25, TBĐ 26 và thửa 90, TBĐ 25 đất công ty Truyền tải điện 4 | 1.612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5633 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 259 và 317, TBĐ 16) - Hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 61 và 99, TBĐ 16) tổ dân phố Lâm Tuyền | 1.523.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5634 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba thửa 331 và 674, TBĐ 28 - Hết thửa 506 và 443, TBĐ 28 tổ dân phố Lạc Quảng | 1.047.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5635 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Hết thửa 234, TBĐ 27 - Hết thửa 9, TBĐ 27 tổ dân phố Lạc Thiện | 1.081.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5636 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Hết thửa 233, TBĐ 27 - Hết thửa 157, TBĐ 28 tổ dân phố Lạc Quảng | 998.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5637 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (thửa 329, 431, TBĐ 28) - Giáp ngã tư (hết thửa 233, 234, TBĐ 27) tổ dân phố Lạc Quảng | 1.081.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5638 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (thửa 329 và 431, TBĐ 28) - Hết thửa 557 và 654, TBĐ 28 tổ dân phố Lạc Quảng | 1.179.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5639 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã 3 nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (hết thửa 329, 425, TBĐ 28) tổ dân phố Lạc Quảng | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5640 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Thửa 431 và 504, TBĐ 50 - Hết thửa 485 và 454, TBĐ 50) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |