Trang chủ page 285
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5681 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã ba đường đi trường bắn (hết thửa 883, TBĐ 07) - Hết đất Công ty Địa ốc (hết thửa 13, TBĐ 07) | 1.362.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5682 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã ba đường đi trường bắn (hết thửa 883, TBĐ 07) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5683 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nối với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Tiếp giáp Quốc lộ 27 - Giáp khu hành chính xí nghiệp Vạn Đức (giáp thửa 1451, TBĐ 07) | 2.284.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5684 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp 422, TBĐ số 26 - Hết thửa 304, TBĐ 26 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5685 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp thửa 476, TBĐ 26 (đất Nhà máy ươm tơ cũ) | 2.361.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5686 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 15, TBĐ số 27 | 2.798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5687 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã tư hết thửa 352, TBĐ 26 (đất Đài truyền hình) - Hết thửa 518, TBĐ 26 | 1.479.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5688 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Du - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã tư hết thửa 352, TBĐ 26 (đất Đài truyền thanh truyền hình) | 3.468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5689 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Xuân Diệu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa 383, TBĐ 26 - Hết thửa 139, TBĐ 25 | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5690 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Xuân Diệu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã 3 (hết thửa 383, TBĐ 26 | 4.333.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5691 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Thái Bình - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Trần Phú - Giáp đường Nguyễn Văn Cừ | 2.658.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5692 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Quang Trung - Thị trấn Thạnh Mỹ | Hết thửa số 7, TBĐ 26 - Giáp đất trường bắn (thửa 575, TBĐ 7) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5693 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Quang Trung - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Nguyễn Thái Bình - Hết thửa 7, TBĐ 26 | 1.979.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5694 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 2.741.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5695 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 2.764.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5696 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Thửa 1094, TBĐ 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng | 760.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5697 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đất Công an huyện (giáp thửa 32, TBĐ 21) - Hết thửa đất số 970 và 924, TBĐ 06 | 981.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5698 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đất Công an huyện (giáp thửa 32, TBĐ 21) - Giáp suối (thửa 1094, TBĐ 06) | 1.344.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5699 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Phú - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Đất Công an huyện (giáp thửa 32, TBĐ 21) | 2.934.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5700 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Thế Lữ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 1.597.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |