Trang chủ page 286
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5701 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 39, TBĐ 10 đất ông Hải) - đến giáp ngã ba (thửa 91, TBĐ 10) Thôn Châu Sơn. | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5702 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cầu Diom B - đến giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5703 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 412 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ranh giới hành chính thị trấn D'Ran - đến cầu Diom B | 1.400.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5704 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Các đường nhánh còn lại nối Quốc lộ 27 vào 200m thuộc các thôn Labouye A, B, Lạc Bình, Lạc Xuân 2 và Lạc Xuân 1. - | 825.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5705 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 189, TBĐ 3) - đến hết thửa 10, TBĐ 3 (đường ranh giới hành chính giữa Xã Lạc Xuân và TT D'Ran) thôn Lạc Xuân 1. | 918.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5706 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 414, TBĐ 4) - đến hết thửa 105, TBĐ 4 thôn Lạc Xuân 1. | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5707 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 407, TBĐ 4 đất ông Phước) - đến giáp suối (hết thửa 172, TBĐ 4) Thôn Lạc Xuân 1. | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5708 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 915, TBĐ 7 đất nhà ông Trương Dựa) - đến giáp ngã ba (hết thửa 132, TBĐ 7) thôn Lạc Xuân 2. | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5709 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 907, TBĐ 7 đất nhà ông Trương Thống) - đến giáp ngã ba (hết thửa 26, TBĐ 6) thôn Lạc Xuân 2. | 1.036.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5710 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 974, TBĐ 7 đất trường Vành khuyên) - đến hết thửa 409, TBĐ 7 thôn Lạc Xuân 2. | 979.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5711 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 729, TBĐ 6 cây xăng Song Anh) - đến hết thửa 511, TBĐ 6 thôn Lạc Xuân 2. | 979.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5712 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 711, TBĐ 6 đất nhà ông Giao) - đến giáp suối (hết thửa 87, TBĐ 6) thôn Lạc Xuân 2. | 1.036.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5713 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cầu Châu Sơn - đến giáp đường 412 (thôn Châu Sơn) | 1.194.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5714 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (nhà đất Ban Quản lý rừng phòng hộ D'ran) - đến giáp cầu Châu Sơn | 1.555.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5715 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 677, TBĐ 6) - đến giáp suối (hết thửa 690, TBĐ 6) Khu chợ cũ Lạc Xuân. | 1.036.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5716 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 820, TBĐ 12 đất bà Nhung) - đến giáp suối Lạc Bình (thửa 285, TBĐ 11) | 982.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5717 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 45, TBĐ 12 đất nhà ông Trương Lâu) - đến hết thửa 10, TBĐ 12 Thôn La bouye B | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5718 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 836, TBĐ 12 đất ông Nở) - đến hết thửa 624, TBĐ 12 Thôn Lạc Bình | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5719 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 905, TBĐ 12 đất nhà ông Thời Trang) - đến hết thửa 79, TBĐ 12 Thôn Lạc Bình | 1.071.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5720 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 517, TBĐ 15 đất nhà ông Hoàn) - đến giáp mương nước (thửa 238, TBĐ 15) Thôn La bouye A | 1.071.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |