Trang chủ page 287
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5721 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Các đường nhánh còn lại nối với Quốc lộ 27 vào - đến 200m thuộc các thôn Đồng Thạnh, Lạc Viên A, Lạc Viên B | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5722 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 172, TBĐ 14 đất nhà ông Dương) - đến giáp sông Đa nhim (hết thửa 549, TBĐ 23) thôn Lạc Viên | 1.268.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5723 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 918, TBĐ 14 đất nhà bà Hà) - đến giáp sông Đa nhim (hết thửa 539, TBĐ 23) thôn Lạc Viên | 1.433.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5724 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 892 TBĐ 14) - đến hết thửa 4, TBĐ 14 thôn Lạc Viên | 1.209.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5725 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 69 TBĐ 14) - đến giáp thửa 32, TBĐ 14 thôn Lạc Viên | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5726 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 69 TBĐ 14) - đến hết thửa 35, TBĐ 14 thôn Lạc Viên | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5727 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 112 TBĐ 14 đất nhà bà Hiếu) - đến hết thửa 77, TBĐ 14 thôn Lạc Viên | 1.279.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5728 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 244, TBĐ 14) - đến giáp thửa 250, TBĐ 23: thôn Lạc Viên | 1.377.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5729 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 37 TBĐ 13 đất nhà ông Khoái) - đến giáp ngã ba hết thửa 40, TBĐ 13 thôn Lạc Viên | 1.279.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5730 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 88, TBĐ 24 đất nhà Thuý Liễu) - đến hết thửa 3, TBĐ 13 thôn Lạc Viên | 1.279.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5731 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 72, TBĐ 24 đất nhà ông Lân) - đến giáp thửa 132, TBĐ 24 thôn Lạc Viên | 1.216.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5732 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba thửa 43 (đất nhà ông Hùng Khiêm) và thửa 45 TBĐ 24 - đến giáp ngã ba hết thửa 17 và 18, TBĐ 25 thôn Lạc Viên | 1.164.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5733 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 thửa 230 và 255, TBĐ 24 - đến giáp ngã ba hết thửa 72, TBĐ 25 thôn Đồng Thạnh | 1.086.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5734 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300, TBĐ 7 - đến giáp ranh giới hành chính thị trấn D'Ran (thửa 190 và 191, TBĐ 3) | 3.001.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5735 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cống chợ mới Lạc Xuân (thửa 458 và 402, TBĐ 6) - đến giáp ngã ba giáp thửa 915 (nhà ông Trương Dựa) và hết thửa 300, TBĐ 7 | 3.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5736 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cống lở Labouye (thửa 714 TBĐ 12) - đến giáp cống chợ mới Lạc Xuân (giáp thửa 458 và 402, TBĐ 6 ) | 2.968.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5737 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp đất Trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642, TBĐ 14) - đến đầu cống lở Labouye (thửa 714, TBĐ 12) | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5738 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41, TBĐ 24 - đến hết Trường tiểu học Lạc Xuân (thửa 818 và 642, TBĐ 14) | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5739 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất ở có mặt tiếp giáp với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ranh giới hành chính xã Lạc Lâm (thửa 211 và 261, TBĐ 24) - đến hết nghĩa địa Lạc Viên (thửa 31) và ngã ba hết thửa 41, TBĐ 24 | 3.953.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5740 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Lạc Lâm | - | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |