Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Tổ dân phố B’Nơr B (B’Nor B 2) - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp trục chính đường 19 tháng 5 (thửa 266 và thửa 575, TBĐ 07) - đến hết thửa 258 và thửa 259, TBĐ 07 | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
562 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào Trạm điện 110KV - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đường vào Trạm điện 110KV - Đến hết đường | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
563 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Bon Nơr B (vòng hai đầu đấu nối đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 27, 28 tờ bản đồ số 1 - Đến hết thửa 344, 776 tờ bản đồ số 6) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
564 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Tiến Dũng - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp thửa đất số 437 tờ bản đồ số 18 - Đến hết thửa đất số 235, 182 tờ bản đồ số 19 | 845.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
565 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Tiến Dũng - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường Nguyễn Đình Thi (thửa đất số 534. 535 tờ bản đồ số 16) - Đến hết thửa đất số 437 tờ bản đồ số 18 | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
566 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường lên đồi Ra Đa - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn tù giáp ngã ba đường vào khu thung lũng trăm năm - | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
567 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường lên đồi Ra Đa - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cổng khu du lịch Lang Biang - Đến ngã ba đường vào khu thung lũng trăm năm (bao gồm cả đường xuống thung lũng trăm năm) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
568 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường vào trụ sở Điện Lực Lạc Dương - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 506, 562 tờ bản đồ số 4 - Đến hết đường | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
569 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Lang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ đập hồ thủy lợi số 7 - Đến giáp đường Bi Đoúp (thửa đất số 33 tờ bản đồ 23) | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
570 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Lang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp thửa đất số 644, 645 tờ bản đồ số 4 - Đến đập hồ thủy lợi số 7 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
571 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Văn Lang - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đầu đường (thửa đất số 506, 504 tờ bản đồ số 4) - Đến hết thửa đất số 644, 645 tờ bản đồ số 4. | 1.615.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
572 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ Cống hộp Đăng Lèn - Đến hết đường | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
573 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ đường Bi Đóup (từ thửa đất số 561, 560 tờ bản đồ số 4) - Đến Cống hộp Đăng Lèn | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
574 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Thống Nhất - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ giáp đường Bi Đoúp (thửa đất số 300, 290 tờ bản đồ số 34) - Đến giáp đường LangBiang (hết thửa 75, 76 tờ bản đồ 31) | 3.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
575 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Đam San - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ thửa đất số 122, 139 tờ bản đồ số 33 - Đến hết thửa đất số 86 tờ bản đồ số 32 | 1.685.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
576 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Hàn Mặc Tử - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Từ cầu (thửa 484 và thửa 454, TBĐ 05) - đến giáp Duy Tân (thửa 423, TBĐ 05 và thửa 286, TBĐ 06). | 1.765.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
577 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường Hàn Mặc Tử - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp đường 19/5 (thửa đất số 470, 462 tờ bản đồ số 05) - đến cầu (thửa 484 và thửa 454, TBĐ 05) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
578 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ cầu (thửa đất số 615, 974 tờ bản đồ số 7) - Đến giáp đường Nguyễn Đình Thi (hết thửa đất số 646, 1329 tờ bản đồ số 16) | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
579 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp cổng Trường Tiểu học Kim Đồng (thửa đất số 32 và 37 tờ bản đồ số 1) - Đến cầu (giáp thửa đất số 615, 974 tờ bản đồ số 7) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
580 | Lâm Đồng | Huyện Lạc Dương | Đường 19 tháng 5 - THỊ TRẤN LẠC DƯƠNG | Đoạn từ giáp lô F 18 tờ bản đồ quy hoạch dân cư Đồi 19/5 (giai đoạn 2) - Đến cổng trường tiểu học Kim Đồng (thửa đất số 32,37 tờ bản đồ số 1) | 2.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |